CEC GỬI TẶNG MIỄN PHÍ BỘ ĐỀ ÔN THI TIẾNG ANH HỌC KỲ II – CÙNG CON VƯỢT VŨ MÔN

Kỳ thi kết thúc học kỳ II đang đến rất gần, ba mẹ đã làm gì để giúp con ôn tập và đạt điểm cao môn tiếng Anh? CEC hiểu rằng, đây là thời điểm quan trọng để con củng cố kiến thức và luyện tập kỹ năng làm bài. Vì vậy, CEC gửi tặng MIỄN PHÍ bộ đề ôn thi học kỳ II môn tiếng Anh từ lớp 3 – lớp 9, bám sát chương trình của Bộ Giáo dục và sát với cấu trúc đề thi thực tế. 

A. CẤU TRÚC ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II MÔN TIẾNG ANH TỪ LỚP 3 – LỚP 9

I. Cấu trúc đề thi cuối kỳ II lớp 3

1. Listening – Nghe hiểu (30–35%)

  • Phần 1: Nghe và nối tranh
    (Nghe đoạn mô tả ngắn, nối câu hoặc tên với tranh phù hợp)
  • Phần 2: Nghe và khoanh tròn đáp án đúng (A/B)
    (Ví dụ: What’s this? – A. Cat / B. Dog)
  • Phần 3: Nghe và điền từ/cụm từ vào chỗ trống
    (Chọn từ vựng đơn giản như màu sắc, số, đồ vật, động vật,…)

Kỹ năng nghe nhận diện từ vựng quen thuộc, câu đơn giản, chủ đề gần gũi.

2. Reading – Đọc hiểu (20–25%)

  • Phần 1: Đọc và chọn đáp án đúng (A/B/C)
    (Câu hỏi đi kèm hình ảnh minh họa)
  • Phần 2: Nối câu với tranh hoặc câu với đáp án đúng

Giúp đánh giá khả năng đọc và hiểu câu ngắn, từ vựng đơn giản.

3. Writing – Viết (15–20%)

  • Phần 1: Điền chữ/cụm từ còn thiếu
    (Ví dụ: It’s a ___ (dog).)
  • Phần 2: Viết lại từ/câu ngắn theo tranh hoặc gợi ý

Đánh giá khả năng viết chính tả, từ vựng đã học và mẫu câu ngắn.

4. Language focus – Từ vựng & Ngữ pháp (25–30%)

  • Phần 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
  • Phần 2: Ghép câu – Nối câu hỏi với câu trả lời đúng
  • Phần 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

Ôn tập các chủ đề từ vựng quen thuộc lớp 3 như: màu sắc, số đếm, con vật, gia đình, trường học, đồ vật, hành động thường ngày,…

II. Cấu trúc đề thi cuối kỳ II lớp 4

1. Listening – Nghe hiểu (2.5 điểm – 25%)

Gồm 3–4 phần, ví dụ:

  • Nghe và khoanh vào tranh đúng (A, B, C)
  • Nghe và nối từ/câu với hình ảnh phù hợp
  • Nghe và chọn đúng/ sai (True/False)
  • Nghe và điền từ vào chỗ trống

📌 Chủ đề: gia đình, thời tiết, hoạt động thường ngày, trường học, con vật, phương tiện,…

2. Reading and Writing – Đọc hiểu và Viết (5 điểm – 50%)

Gồm 4–5 phần, ví dụ:

  • Nối từ với tranh đúng
  • Chọn từ đúng điền vào câu
  • Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
  • Viết câu theo gợi ý hoặc tranh

📌 Ngữ pháp & cấu trúc thường gặp:
thì hiện tại đơn, câu có “can”, câu hỏi Wh-questions (What/Where/When), câu mệnh lệnh, giới từ chỉ nơi chốn,…

3. Speaking – Nói (2.5 điểm – 25%)

Gồm 2–3 phần:

  • Chào hỏi và giới thiệu bản thân
  • Trả lời câu hỏi về bản thân hoặc tranh
  • Mô tả hoặc sắp xếp tranh kể lại câu chuyện

📌 Dạng câu hỏi: What’s your name? How old are you? What do you do in the morning? Can you…?

III. Cấu trúc đề thi cuối kỳ II lớp 5

1. Listening – Nghe hiểu (20–25%)

  • Phần 1: Nghe và nối/đánh dấu tranh
    (Nghe đoạn hội thoại, nối với tranh phù hợp)
  • Phần 2: Nghe và khoanh chọn đáp án đúng
    (Nghe hội thoại ngắn và chọn A/B/C phù hợp với nội dung)
  • Phần 3: Nghe và điền từ vào chỗ trống
    (Điền từ còn thiếu vào bài hội thoại hoặc đoạn văn ngắn)

Rèn kỹ năng nghe từ vựng, câu hỏi thông tin, nhận biết chủ đề.

2. Reading – Đọc hiểu (20–25%)

  • Phần 1: Đọc đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng
    (Câu hỏi dạng multiple choice hoặc true/false)
  • Phần 2: Điền từ vào đoạn văn
    (Sử dụng từ đã học để hoàn chỉnh đoạn văn ngắn)

Kiểm tra khả năng nhận biết từ vựng, cấu trúc, ý chính đoạn văn.

3. Writing – Viết (20–25%)

  • Phần 1: Sắp xếp từ thành câu đúng
    (Từ bị xáo trộn, học sinh sắp xếp thành câu hoàn chỉnh)
  • Phần 2: Viết câu trả lời theo gợi ý / Trả lời câu hỏi
    (Trả lời ngắn hoặc viết đoạn văn ngắn theo tranh/gợi ý)

Kiểm tra khả năng viết câu đơn, đoạn văn ngắn về bản thân, gia đình, hoạt động thường ngày,…

4. Language focus – Ngữ pháp và từ vựng (25–30%)

  • Phần 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
    (Multiple choice)
  • Phần 2: Chia động từ đúng thì
    (Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn)
  • Phần 3: Tìm lỗi sai hoặc hoàn thành câu

Ôn tập từ vựng theo chủ đề lớp 5: thời tiết, sở thích, nghề nghiệp, phương tiện, du lịch, môi trường…

Các bài thi lớp 3-4-5:

📌 Thời gian làm bài: khoảng 35–45 phút
📌 Hình thức đề: thường là trắc nghiệm kết hợp tự luận, một số trường có phần nghe file audio.

IV. Cấu trúc đề thi cuối kỳ II lớp 6

1. Listening – Nghe hiểu (15–20%)

  • Phần 1: Nghe chọn đáp án đúng (A/B/C)
  • Phần 2: Nghe và nối – điền từ/cụm từ vào chỗ trống
  • Phần 3: Nghe và đánh dấu đúng/sai (True/False)

📌 Chủ đề nghe: hoạt động hằng ngày, môn học, thời tiết, đồ dùng học tập, sở thích, lễ hội,…

2. Language focus – Từ vựng & Ngữ pháp (25–30%)

  • Chọn từ đúng để hoàn thành câu (trắc nghiệm A/B/C/D)
  • Điền đúng dạng động từ hoặc từ vựng
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
  • Tìm lỗi sai và sửa (nếu có)

📌 Ngữ pháp trọng tâm lớp 6 thường kiểm tra:

  • Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn
  • Can/Can’t – Must/Mustn’t
    So sánh hơn – nhất
  • There is/are
  • Danh từ số ít/số nhiều
  • Câu hỏi Yes/No và Wh-questions
  • Giới từ chỉ nơi chốn

3. Reading – Đọc hiểu (20–25%)

  • Đọc đoạn văn ngắn – chọn đáp án đúng
  • Đọc và trả lời câu hỏi
  • Điền từ còn thiếu vào đoạn văn

📌 Chủ đề văn bản: sinh hoạt học đường, sở thích, môi trường sống, thời tiết, lễ hội,…

4. Writing – Viết (25–30%)

  • Phần 1: Viết lại câu không thay đổi nghĩa (viết lại theo từ gợi ý, hoàn thành câu)
  • Phần 2: Viết đoạn văn ngắn (40–80 từ) theo chủ đề
    (Ví dụ: giới thiệu bản thân, miêu tả ngôi trường, kể về một ngày cuối tuần, sở thích,…)

📌 Yêu cầu học sinh dùng đúng thì, cấu trúc cơ bản và vốn từ vựng quen thuộc.

V. Cấu trúc đề thi cuối kỳ II lớp 7

1. Listening – Nghe hiểu (10–15%)

  • Phần 1: Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng (A/B/C)
  • Phần 2: Nghe và điền từ vào chỗ trống

📌 Chủ đề thường gặp: sức khỏe, hoạt động hằng ngày, trường học, thể thao, sở thích, công nghệ,…

2. Language focus – Từ vựng & Ngữ pháp (25–30%)

  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
  • Chia động từ đúng thì / đúng dạng
  • Tìm lỗi sai trong câu và sửa

📌 Chủ điểm ngữ pháp trọng tâm lớp 7:

  • Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn
  • So sánh hơn – nhất
  • Modal verbs: should, must, have to,…
  • Too / enough + to V
  • Câu mệnh lệnh, câu cảm thán
  • How much / How many
  • Câu hỏi Wh- / Yes-No
  • Từ vựng về sức khỏe, du lịch, môi trường, sở thích,…

3. Reading – Đọc hiểu (20–25%)

  • Đọc đoạn văn – trả lời câu hỏi
  • Đọc và chọn đáp án đúng hoặc True/False

📌 Nội dung đoạn văn thường là mô tả người, hoạt động thường ngày, một nơi chốn hoặc một tình huống thực tế.

4. Writing – Viết (25–30%)

  • Phần 1: Viết lại câu không đổi nghĩa
    (Dạng phổ biến: so sánh, enough/too, thì quá khứ, câu khuyên nhủ,…)
  • Phần 2: Viết đoạn văn từ 60–100 từ theo chủ đề
    (Ví dụ: thói quen sống lành mạnh, giới thiệu về một danh lam thắng cảnh, một ngày cuối tuần,…)

📌 Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp và phát triển ý trong đoạn văn.

VI. Cấu trúc đề thi cuối kỳ II lớp 8

1. Listening – Nghe hiểu (10–15%)

  • Phần 1: Nghe và chọn đáp án đúng (A/B/C)
  • Phần 2: Nghe và điền từ/cụm từ vào chỗ trống

📌 Nội dung nghe thường xoay quanh các chủ đề: giao thông, môi trường, sức khỏe, sở thích, hoạt động hằng ngày,…

2. Language focus – Từ vựng & Ngữ pháp (25–30%)

  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu (trắc nghiệm A/B/C/D)
  • Chia đúng dạng động từ (thì, thể bị động, to-V/V-ing,…)
  • Dạng bài: điền từ (word form), lỗi sai cần sửa,…

📌 Các điểm ngữ pháp trọng tâm lớp 8 thường gặp trong đề thi:

  • Thì hiện tại hoàn thành
  • Câu bị động
  • So sánh
  • Câu điều kiện (loại 1 & 2)
  • Mệnh đề quan hệ
  • Câu tường thuật
  • Used to / be used to
  • Modal verbs (should, can, must…)
  • Enough / too + adj + to V
  • Gerunds & Infinitives

3. Reading – Đọc hiểu (20–25%)

  • Phần 1: Đọc đoạn văn ngắn – chọn đáp án đúng hoặc True/False
  • Phần 2: Trả lời câu hỏi hoặc điền từ còn thiếu

📌 Đoạn văn thường thuộc các chủ đề: lễ hội, văn hóa các nước, kỹ năng sống, môi trường, công nghệ,…

4. Writing – Viết (25–30%)

  • Phần 1: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
    (Dạng phổ biến: câu điều kiện, bị động, câu ước, so sánh, enough/too,…)
  • Phần 2: Viết đoạn văn (80–100 từ) theo chủ đề gợi ý
    (Ví dụ: viết về một hoạt động yêu thích, lễ hội, biện pháp bảo vệ môi trường, lợi ích của Internet,…)

📌 Yêu cầu học sinh viết đúng ngữ pháp, mạch lạc, có ý chính rõ ràng.

VII. Cấu trúc đề thi cuối kỳ II lớp 9

1. Listening – Nghe hiểu (10–15%)

  • Phần 1: Nghe đoạn hội thoại/đoạn văn ngắn, chọn đúng/đúng-sai (True/False hoặc A/B/C)
  • Phần 2: Nghe và điền từ/cụm từ vào chỗ trống

📌 Kỹ năng: Nghe thông tin chi tiết và ý chính – thường là đoạn hội thoại về chủ đề đời sống: môi trường, công nghệ, sức khỏe, học tập,…

2. Language focus – Ngữ pháp và từ vựng (25–30%)

  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu (trắc nghiệm A/B/C/D)
  • Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại
  • Điền từ đúng vào chỗ trống (word form/cloze test)

📌 Chủ điểm ngữ pháp lớp 9 thường gặp:

  • Câu điều kiện (loại 1, 2, 3)
  • Câu bị động
  • Mệnh đề quan hệ
  • Câu tường thuật
  • Câu ước (wish)
  • So sánh hơn/kém, so sánh nhất
  • Modal verbs (should, must, may…)
  • Used to / be used to
  • Từ vựng theo chủ đề: môi trường, phát minh, văn hóa, du lịch,…

3. Reading – Đọc hiểu (20–25%)

  • Phần 1: Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng (trắc nghiệm)
  • Phần 2: Trả lời câu hỏi ngắn (có thể là true/false hoặc câu hỏi WH-)

📌 Dạng bài thường là đoạn văn ngắn về vấn đề xã hội, khoa học, văn hóa,… yêu cầu học sinh hiểu ý chính, chi tiết và từ vựng.

4. Writing – Viết (25–30%)

  • Phần 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi (paraphrase)
    (Dạng phổ biến: so sánh, câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, tường thuật, câu ước)
  • Phần 2: Viết đoạn văn (80–120 từ) theo chủ đề gợi ý
    (Ví dụ: viết về lợi ích của internet, bảo vệ môi trường, vai trò của học tiếng Anh,…)

📌 Đánh giá kỹ năng viết đúng cấu trúc ngữ pháp, ý rõ ràng, lập luận hợp lý.

Các bài thi lớp 6-7-8-9:

⏰ Thời gian làm bài: 60 phút

📄 Hình thức: Kết hợp trắc nghiệm và tự luận

📌 Tổng điểm: 10 điểm

B. BỘ ĐỀ ÔN THI HỌC KỲ II CỦA CEC GỒM NHỮNG GÌ?

✅ BÁM SÁT CHƯƠNG TRÌNH HỌC: Bộ đề được xây dựng dựa trên nội dung giảng dạy trong sách giáo khoa, giúp học sinh ôn tập ĐÚNG TRỌNG TÂM và không bỏ sót kiến thức quan trọng;

️✅ TĂNG CƯỜNG DẠNG BÀI NÂNG CAO: Ngoài các câu hỏi cơ bản, bộ đề còn tích hợp một số bài tập nâng cao để học sinh giỏi thử thách bản thân và rèn luyện khả năng tư duy logic;

️✅ ĐÁP ÁN CHI TIẾT: Mỗi đề thi đều đi kèm đáp án rõ ràng, cụ thể giúp học sinh tự đánh giá và hiểu sâu hơn về kiến thức;

C. TẠI SAO BA MẸ NÊN NHẬN NGAY BỘ ĐỀ ÔN THI TỪ CEC?

📌 Giúp con tự ôn tập, làm quen với câu trúc đề thi

📌 Tiết kiệm thời gian ôn tập, nâng cao hiệu quả học tập

📌 Hoàn toàn miễn phí, dễ dàng tải về

👉 Đăng ký ngay tại đây để nhận link tải về: https://forms.gle/ZsMXi4miKMXTDBvWA 

D. CEC đồng hành cùng ba mẹ và các con mỗi mùa thi 

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và ôn luyện thi tiếng Anh cho các bạn học sinh nhiều độ tuổi, CEC luôn sát cánh cùng bố mẹ trong hành trình giúp con học giỏi, thi tốt, đạt kết quả cao. 

💥 Ba mẹ nhanh tay đăng ký để nhận tư vấn lộ trình học miễn phí và các chương trình ưu đãi đặc biệt dịp hè của CEC tại:

📞 Hotline: 098 279 1708 

🌐 Website: https://cec.com.vn/ 

 

Tư Vấn Lộ Trình Học
HOTLINE: 098 279 17 08
HOTLINE